1 kPa sang atm (Chuyển đổi áp suất + Máy tính miễn phí)
Mục lục
Bạn có cần chuyển đổi 1 kPa sang atm? Chúng tôi có giải pháp! 1 kPa bằng 0.00986923 atm, cũng giống như nói 1 kilopascal bằng 0.00986923 khí quyển tiêu chuẩn.
Điều gì xảy ra nếu bạn không có chính xác 1 kPa? Chúng tôi biết rằng 1 kilopascal bằng 0.00986923 khí quyển tiêu chuẩn, nhưng làm thế nào để bạn chuyển đổi kPa để atm? Đơn giản vậy thôi! Sử dụng bộ chuyển đổi đơn vị 1 kPa sang atm của chúng tôi để biến kilopascal của bạn thành khí quyển tiêu chuẩn, mỗi lần một kPa.
Công cụ chuyển đổi 1 kPa sang atm
Sử dụng công cụ chuyển đổi 1 kPa sang atm miễn phí của chúng tôi để nhanh chóng tính toán bao nhiêu kilopascal của bạn trong điều kiện khí quyển tiêu chuẩn. Chỉ cần nhập bao nhiêu kilopascal bạn có, và chúng tôi sẽ chuyển đổi nó vào bầu khí quyển tiêu chuẩn cho bạn!
Chúng tôi đã nhập giá trị 1 kPa, giá trị này cho kết quả là 0.10 atm, giá trị này chúng tôi làm tròn từ 0.986923 atm. Đó là câu trả lời cho '1 kPa thành atm'. Một kilopascal bằng 0.00986923 khí quyển tiêu chuẩn.
Bây giờ đến lượt bạn! Chỉ cần nhập bao nhiêu kilopascal (kPa) bạn có, và máy tính chuyển đổi nó thành khí quyển tiêu chuẩn (atm). Việc chuyển đổi Kilopascal sang khí quyển tiêu chuẩn được thực hiện dễ dàng, bất kể bạn có bao nhiêu kPa. 1 kPa hoặc 100 kPa, chúng tôi sẽ tìm tất cả câu trả lời cho bạn.
Câu hỏi thường gặp về Kilopascal (kPa) đến Khí quyển tiêu chuẩn (atm)
Mọi người thường có câu hỏi cụ thể về việc chuyển đổi từ kPa sang atm. Dưới đây là câu trả lời cho một số chuyển đổi và câu hỏi phổ biến nhất mà mọi người hỏi về kPa sang atm.
KPa là viết tắt của gì?
Đơn vị áp suất kPa là viết tắt của kilopascal. Một kilopascal là áp suất 1,000 newton trên một mét vuông. Điều này có ý nghĩa kể từ khi áp suất bằng lực trên một đơn vị diện tích, trong trường hợp này, niutơn trên mét vuông.
In Đơn vị cơ sở SI, một kilopascal bằng 1,000 kilôgam trên mét trên giây bình phương. Nó là bội số của đơn vị áp suất Pascal, tương đương với một niutơn trên mét vuông (N / m2). Pascal được đặt tên để vinh danh Blaise Pascal, một nhà toán học, vật lý và triết học người Pháp.
Kilopascal (kPa) là đơn vị đo áp suất tiêu chuẩn ở các quốc gia sử dụng Hệ đơn vị quốc tế (đơn vị SI). Các quốc gia khác sử dụng pound trên inch vuông (psi) để đo áp suất. Pounds trên inch vuông là phép đo áp suất theo hệ thống đo lường của Đế quốc Anh và hệ thống đơn vị truyền thống của Hoa Kỳ.
Trong học thuật, kilopascal được sử dụng trong hóa học, kỹ thuật, thủy lực, vật lý và địa vật lý. Tuy nhiên, trong cuộc sống hàng ngày, bạn có thể gặp phải kilopascal (kPa) khi đo áp suất lốp, kiểm tra áp suất nước, đo áp suất không khí hoặc kiểm tra bình tích áp.
Atm là gì?
Một bầu không khí tiêu chuẩn (ATM) là đơn vị áp suất được định nghĩa là 101.325 kPa, 101,325 Pa, 760 mmHg, 1.01325 bar, 760 torr, 4.6959 psi, hoặc 1 ata (khí quyển tuyệt đối). Nó tương đương với áp suất khí quyển trung bình trên Trái đất ở mực nước biển. Nó thường được sử dụng như một áp suất tiêu chuẩn, còn được gọi là áp suất tham chiếu. Vì lý do này, áp suất khí quyển tiêu chuẩn được gọi là áp suất 1 atm.
Làm thế nào để bạn chuyển đổi kPa sang atm?
Bạn có hai tùy chọn chuyển đổi để chuyển đổi kilopascal (kPa) sang khí quyển tiêu chuẩn (atm). Phương án đầu tiên là chia kPa cho 101.325, là số kPa trong một atm. Tùy chọn thứ hai là nhân số lượng tính bằng kPa với hệ số chuyển đổi là 0.00986923266. Cả hai phương pháp chia và nhân sẽ cung cấp cho bạn giá trị atm chính xác.
KPa hay atm lớn hơn?
Khí quyển tiêu chuẩn (atm) là một đơn vị đo áp suất lớn hơn kilopascal (kPa). Có 101.325 kPa trong một atm, nhưng chỉ 0.00986923266 atm trong một kPa.
1 atm có giống 1 kPa không?
Không, 1 atm không giống với 1 kPa. Một atm bằng 101.325 kPa, có nghĩa là một khí quyển tiêu chuẩn (atm) lớn hơn 101.325 lần so với một kilopascal (kPa).
Có bao nhiêu kPa trong 1 atm?
Có 101.325 kilopascal (kPa) trong 1 khí quyển tiêu chuẩn (atm).
1 atm bằng kPa và mmHg bằng bao nhiêu?
Một bầu khí quyển tiêu chuẩn (atm) bằng 101.325 kilopascal (atm) hoặc 7.50062 milimét thủy ngân (mmHg).
Các đơn vị khác nhau của áp suất là gì?
Các đơn vị áp suất thường được sử dụng bao gồm Megapascal (MPa), kilopascal (kPa), Pascal (Pa), khí quyển tiêu chuẩn (atm), torr (Torr), pound trên inch vuông (psi), pound trên foot vuông (psf), bar, milibar (mbar), milimét thủy ngân (mmHg), inch thủy ngân (inHg), dyne (dyn), kilopond trên centimet vuông (kp / cm2), kilôgam lực trên milimet vuông (kgf / mm2), kilonewton trên mét vuông (kN / m2), newton trên mét vuông ( N / m2),
Làm thế nào để bạn đọc một đồng hồ áp suất?
Đồng hồ đo có thể báo hai loại áp suất: áp suất đồng hồ và áp suất tuyệt đối. Mặc dù đồng hồ đo áp suất là phổ biến nhất, nhưng đồng hồ đo áp suất tuyệt đối vẫn tồn tại. Áp suất đo là hiệu số giữa áp suất tổng (áp suất tuyệt đối) và áp suất khí quyển.
Để đọc đồng hồ đo áp suất, hãy ghi lại áp suất được báo cáo. Giá trị áp suất sẽ được báo cáo bằng cách sử dụng kim chỉ, giá trị kỹ thuật số hoặc que.