196 kPa sang psi (Máy tính chuyển đổi miễn phí + Trả lời)
Mục lục
Bạn có cần chuyển đổi 196 kPa sang psi không? Chúng tôi có giải pháp! 196 kPa bằng 28.4274 psi.
Còn nếu bạn không có chính xác 196 kPa thì sao? Chúng ta biết rằng 196 kilopascal bằng 28.4274 pound trên inch vuông, nhưng làm thế nào để chuyển đổi kPa sang psi? Thật đơn giản! Sử dụng máy tính đơn vị 196 kPa sang psi của chúng tôi để chuyển đổi kilopascal của bạn thành pound trên inch vuông, mỗi lần một kPa.
Máy tính 196 kPa sang psi
196 kPa bằng bao nhiêu psi? 196 kPa bằng 28.4274 psi. Sử dụng máy tính 196 kPa sang psi miễn phí của chúng tôi bên dưới để nhanh chóng chuyển đổi kilopascal sang pound trên inch vuông.
Khi xem máy tính kPa sang psi, bạn sẽ thấy chúng ta đã nhập giá trị 196 kPa. Điều này cho chúng ta một giải pháp là 28.4274 psi. Đó là câu trả lời cho '196 kPa sang psi'. 196 kilopascal bằng 28.4274 pound trên inch vuông.
Bây giờ đến lượt bạn! Nhập số kPa bạn có và chúng tôi sẽ chuyển đổi nó thành psi. Việc chuyển đổi Kilopascal sang pound trên inch vuông được thực hiện dễ dàng, bất kể bạn có bao nhiêu kPa. Cho dù bạn có 196 kPa hay 19 kPa, chúng tôi sẽ tìm tất cả câu trả lời cho bạn.
Biểu đồ chuyển đổi 196 kPa sang psi
Chào mừng bạn đến với biểu đồ chuyển đổi 196 kPa sang PSI của chúng tôi. Công cụ này được thiết kế để hỗ trợ bạn chuyển đổi các phép đo kilopascal (kPa) sang pound-force trên inch vuông (PSI), đây là các đơn vị áp suất thường được sử dụng. Cho dù bạn làm việc trong ngành kỹ thuật, vật lý hay sử dụng hàng ngày, biểu đồ đơn giản và dễ sử dụng này sẽ chuyển đổi liền mạch các giá trị giữa hai đơn vị áp suất quan trọng này. Vui lòng tham khảo biểu đồ bên dưới để biết các phép chuyển đổi chính xác.
kPa (kilopascal) | psi (pound trên inch vuông) |
---|---|
196 kPa | 28.4274 psi |
150 kPa | 21.7557 psi |
100 kPa | 14.5038 psi |
50 kPa | 7.25189 psi |
20 kPa | 2.90075 psi |
10 kPa | 1.45038 psi |
9 kPa | 1.30534 psi |
8 kPa | 1.1603 psi |
7 kPa | 1.01526 psi |
6 kPa | 0.870226 psi |
5 kPa | 0.725189 psi |
4 kPa | 0.580151 psi |
3 kPa | 0.435113 psi |
2 kPa | 0.290075 psi |
1 kPa | 0.145038 psi |
0.1 kPa | 0.0145038 psi |
0.01 kPa | 0.001450377 psi |
Kilôpascal (kPa)
Một kilopascal (kPa) là một đơn vị áp suất 1,000 newton trên mét vuông. Điều này có ý nghĩa vì áp suất bằng lực trên một đơn vị diện tích, trong trường hợp này là Newton trên mét vuông.
Trong các đơn vị cơ sở SI, một kilopascal bằng 1,000 kilôgam trên mét trên giây bình phương. Nó là bội số của đơn vị áp suất Pascal, tương đương với một newton trên mét vuông (N/m2). Đơn vị Pascal được đặt tên theo Blaise Pascal, một nhà toán học, vật lý và triết học người Pháp.
Kilopascal (kPa) là đơn vị áp suất tiêu chuẩn ở các quốc gia sử dụng Hệ thống đơn vị quốc tế (đơn vị SI). Trong giới học thuật, kilopascal được sử dụng trong hóa học, kỹ thuật, thủy lực, vật lý và địa vật lý. Bạn sẽ gặp phải kPa trong cuộc sống hàng ngày khi đo áp suất lốp, kiểm tra áp suất nước, đo áp suất không khí, kiểm tra bình áp suất.
Ở các quốc gia sử dụng hệ thống đo lường Anh hoặc hệ thống đo lường Hệ thống đơn vị theo phong tục của Hoa Kỳ, psi là đơn vị áp suất được ưu tiên.
Lực pound trên inch vuông (psi)
Pound trên inch vuông, viết tắt là psi, là một đơn vị áp suất. Định nghĩa của psi là áp suất tạo ra từ một pound-lực tác dụng lên diện tích một inch vuông. Psi là một đơn vị không phải SI, trong khi Pascals (Pa) là một đơn vị SI.
Thông thường, bạn sẽ gặp các chỉ số áp suất psi trong các phép đo áp suất lốp, áp suất bơm, kho chứa nhiên liệu, thủy lực, các ứng dụng công nghiệp không thuộc SI và khoa học.
Làm thế nào để chuyển đổi kilopascal (kPa) sang pound trên inch vuông (psi)?
Bạn có hai tùy chọn chuyển đổi để chuyển đổi kilopascal (kPa) sang pound trên inch vuông (psi). Tùy chọn đầu tiên là chia kPa cho 6.8947572932, là số kPa trong một psi. Tùy chọn thứ hai là nhân kPa với 0.1450377377. Cả hai cách tiếp cận sẽ cung cấp cho bạn giá trị psi chính xác.
1 kPa bằng bao nhiêu PSI?
1 kilopascal (kPa) bằng 0.1450377377 pound trên inch vuông (psi).
240 kPa bằng bao nhiêu psi?
240 kPa bằng 34.8091 psi.
Áp suất lốp 220 kPa là bao nhiêu?
220 kPa áp suất lốp bằng 31.9083 psi.
Áp suất lốp 200 kPa là bao nhiêu?
200 kPa áp suất lốp bằng 29.0075 psi.
35 psi bằng bao nhiêu kPa?
35 psi bằng 241.3166 kPa.
210 kPa sang psi
210 kPa bằng 30.4579 psi (Pound trên Inch vuông).
250 kPa sang psi
250 kPa bằng 36.2594 psi (Pound trên Inch vuông).
230 kPa sang psi
230 kPa bằng 33.3587 psi (Pound trên Inch vuông).
Câu hỏi thường gặp về Kilopascal (kPa) để Pound trên Inch vuông (psi)
Mọi người thường có câu hỏi cụ thể về việc chuyển đổi từ kPa sang psi. Dưới đây là câu trả lời cho một số chuyển đổi và câu hỏi phổ biến nhất mà mọi người hỏi về kPa sang psi.
KPa có lớn hơn psi không?
Đúng, một kilopascal (kPa) lớn hơn một pound trên inch vuông (psi). Có 6.8947572932 kilopascal trong một pound trên inch vuông nhưng chỉ 0.1450377377 pound trên inch vuông (psi) trong một kilopascal (kPa).
KPa có giống psi không?
Không, kPa không giống psi. 1 kPa bằng 0.145038 psi.
Phạm vi áp suất không khí bình thường là gì?
Phạm vi áp suất khí quyển bình thường là từ 98 kPa đến 105 kPa, hoặc từ 14.2137 psi đến 15.229 psi tính theo psi.
Áp suất mực nước biển bình thường là 101.32075 kPa, tương đương với 14.69533 psi.
Làm thế nào để bạn chuyển đổi áp suất lốp từ kPa sang psi?
Để chuyển đổi áp suất lốp của bạn từ kPa sang psi, hãy nhân kPa với 0.1450377377. Kết quả sẽ có câu trả lời của bạn trong psi.
Áp suất lốp điển hình tính bằng kilopascal là từ 193 đến 234 kPa.
Làm thế nào để bạn đọc áp suất kPa?
Có nhiều đồng hồ đo áp suất và đồng hồ đo áp suất khác nhau để đo áp suất theo kilopascal (giá trị kPa). Các dụng cụ đo áp suất thường dùng bao gồm áp kế, đồng hồ đo áp suất kỹ thuật số, đồng hồ đo áp suất Bourdon, đồng hồ đo thủy tĩnh, đồng hồ đo mặt số dạng viên nang, đồng hồ đo ứng suất, cặp nhiệt điện, catốt nóng và catốt lạnh.