Chuyển đổi mmHg sang atm (Chuyển đổi áp suất - Chuyển đổi đơn vị)
Mục lục
Bạn có cần chuyển đổi mmHg sang atm không? Chúng tôi có giải pháp cho câu hỏi chuyển đổi áp suất của bạn. 1 mmHg bằng 0.00131579 atm, cũng giống như nói 1 milimét thủy ngân bằng 0.00131579 bầu khí quyển tiêu chuẩn.
Điều gì xảy ra nếu bạn không có chính xác một mmHg? Chúng ta biết rằng 1 milimét thủy ngân tương đương với 0.00131579 atm tiêu chuẩn, nhưng làm thế nào để bạn chuyển đổi mmHg sang atm? Đơn giản vậy thôi! Sử dụng công cụ chuyển đổi đơn vị mmHg sang atm của chúng tôi để biến milimét thủy ngân của bạn thành khí quyển tiêu chuẩn, mỗi lần một mmHg.
Công cụ chuyển đổi mmHg sang atm (Máy tính chuyển đổi)
Sử dụng công cụ chuyển đổi mmHg sang atm miễn phí của chúng tôi để nhanh chóng chuyển đổi từ mmHg sang atm. Chỉ cần nhập bạn có bao nhiêu mm thủy ngân vào ô mmHg, và chúng tôi sẽ chuyển đổi milimet thủy ngân vào bầu khí quyển tiêu chuẩn cho bạn!
Nhìn vào công cụ chuyển đổi mmHg sang atm, bạn sẽ thấy rằng chúng tôi đã nhập giá trị 1 mmHg, cho chúng tôi câu trả lời là 0.00131579 atm. Đó là câu trả lời để 'chuyển đổi 1 mmHg thành atm'. 1 mililit thủy ngân tương đương với 0.00131579 khí quyển tiêu chuẩn.
Bây giờ đến lượt của bạn! Chỉ cần nhập bạn có bao nhiêu mmHg và từ mmHg sang atm của chúng tôi trực tuyến máy tính sẽ cho bạn biết nó là bao nhiêu trong khí quyển tiêu chuẩn. Chúng tôi thực hiện các phép tính mmHg đến atm dễ dàng bằng máy tính trực tuyến của mình, bất kể bạn có bao nhiêu mmHg. Cho dù bạn có 1 mmHg hoặc 760 mmHg, chúng tôi sẽ tìm câu trả lời cho tất cả các câu hỏi về chuyển đổi áp lực của bạn.
Cách chuyển đổi từ mmHg sang atm (Chuyển đổi áp suất)
Để chuyển đổi từ mmHg sang atm (milimét thủy ngân sang khí quyển), hãy chia giá trị mmHg cho 760. Ngoài ra, bạn có thể nhân mmHg với 0.0013157894736842 để tìm giá trị atm. Cả hai cách tiếp cận sẽ cung cấp cho bạn giải pháp chính xác.
công thức chuyển đổi mmHg sang atm
Để chuyển đổi mmHg (milimét thủy ngân) sang atm (khí quyển), hãy sử dụng công thức sau:
atm = mmHg x 0.0013157894736842
Ví dụ: nếu bạn có 760 mmHg, thì atm tương đương sẽ là:
atm = 760 mmHg x 0.0013157894736842 / mmHg = 1 atm
Biểu đồ chuyển đổi nhanh: bảng mmHg sang atm [0 ° C]
Một phương pháp phổ biến để chuyển đổi mmHg sang atm mà không cần tự mình tính toán câu trả lời là sử dụng biểu đồ chuyển đổi của chúng tôi. Biểu đồ chuyển đổi, còn được gọi là bảng chuyển đổi, liệt kê milimét thủy ngân (mmHg) trong một cột với số khí quyển tiêu chuẩn (atm) tương ứng trong cột thứ hai.
Ví dụ: để chuyển đổi 1 mmHg sang atm bằng cách sử dụng biểu đồ chuyển đổi của chúng tôi, hãy tìm mục nhập cho 1 mmHg trong cột đầu tiên và lưu ý rằng giá trị khớp cho atm trong cột thứ hai là 0.00131579. Có 0.00131579 atm trong 1 mmHg.
mmHg | ATM |
---|---|
760 | 1 |
750 | 0.986842 |
745 | 0.980263 |
582 | 0.76579 |
265 | 0.348684 |
75 | 0.0986842 |
18.7 | 0.02460527 |
1 | 0.00131579 |
Ví dụ chuyển đổi: Chuyển đổi 743 mmHg sang atm (Đã trả lời)
Để chuyển đổi 743 mmHg sang atm, hãy chia áp suất theo mmHg cho 760. Cách tiếp cận này cho bạn câu trả lời theo atm, là 0.977632 atm.
Định nghĩa: mmHg là gì? (Milimét thủy ngân)
Milimét thủy ngân (ký hiệu = mmHg) là một đơn vị áp suất bằng áp suất tác dụng của một cột thủy ngân là cao một mm dưới trọng lực tiêu chuẩn. Bạn sẽ thường xuyên thấy mmHg được sử dụng trong các kết quả đo huyết áp và báo cáo thời tiết từ các nhà khí tượng học.
Đơn vị mmHg thường được sử dụng trong y học (huyết áp), khí tượng (báo cáo thời tiết), hàng không (áp suất cabin) và các lĩnh vực khoa học khác.
1 mmHg bằng 1/760 atm khí quyển tiêu chuẩn (atm) hoặc theo đơn vị SI là 133.322 Pa (Pascal).
Định nghĩa: Khí quyển tiêu chuẩn (atm) là gì?
Khí quyển tiêu chuẩn (ký hiệu = atm) là đơn vị áp suất được xác định là 101,325 Pa, 760 mmHg, 101.325 kPa, 1.01325 bar, 760 torr, 4.6959 psi, hoặc 1 ata (khí quyển tuyệt đối). Áp suất khí quyển tiêu chuẩn tương đương với áp suất khí quyển trung bình trên Trái đất ở mực nước biển.
Nó được gọi là 'khí quyển tiêu chuẩn' vì nó đôi khi được sử dụng làm áp suất chuẩn hoặc áp suất tham chiếu.
Atm và mmHg có giống nhau không? (Đơn vị đo áp suất)
Không, atm (không khí tiêu chuẩn) và mmHg (milimét thủy ngân) không giống nhau. Mặc dù cả atm và mmHg đều là đơn vị áp suất nhưng chúng có các giá trị khác nhau, với 1 atm bằng 760 mmHg.
Bao nhiêu mmHg trong 1 atm?
Khí quyển (viết tắt là atm) là một đơn vị áp suất. Nó bằng với áp suất do bầu khí quyển của Trái đất ở mực nước biển. Một bầu khí quyển bằng 760 mmHg.
Làm thế nào để bạn chuyển đổi huyết áp sang atm?
Để chuyển đổi huyết áp từ mmHg sang atm, nhân số mmHg với 0.0013157894736842, là hệ số chuyển đổi mmHg sang atm.
Áp suất khí quyển ở mực nước biển là gì?
Áp suất khí quyển là số đo lực do trọng lượng của khí quyển tác dụng lên một điểm nhất định. Ở mực nước biển, áp suất khí quyển là 760 milimét thủy ngân (mmHg), 1013.25 milibar (mb), hoặc 101325 pascal (Pa). Điều này có nghĩa là bầu khí quyển ở mực nước biển tác dụng một lực 760 mmHg lên mỗi mét vuông diện tích bề mặt.
Khi độ cao tăng lên, khối lượng khí quyển giảm, có nghĩa là áp suất khí quyển giảm.
Làm thế nào để chuyển đổi mmHg sang psi (tính toán pound trên inch vuông)
Để chuyển đổi mmHg sang psi (pound trên inch vuông), hãy nhân giá trị mmHg với 0.0193368. Câu trả lời sẽ là về psi.
Bao nhiêu kPa trong 1 mmHg?
Có 0.133322 kPa (kilopascal) trong 1 mmHg.
Có bao nhiêu mmHg trong 1 torr?
Torr là một đơn vị áp suất tương đương với 1 mmHg. Như vậy, 1 torr bằng 1 mmHg.
Kết luận
Kết luận, chúng ta có thể chuyển đổi mmHg sang atm bằng cách nhân giá trị mmHg với 0.00131579. Ví dụ, 1 mmHg bằng 0.00131579 atm.
Để chuyển đổi giữa milimét thủy ngân sang khí quyển tiêu chuẩn, hãy sử dụng công cụ chuyển đổi mmHg của chúng tôi hoặc đọc phần 'Cách chuyển đổi từ mmHg sang atm' trong bài viết này.