Chuyển đổi 728 mmHg sang atm (Công cụ chuyển đổi)
Bạn có cần chuyển đổi 728 mmHg sang atm không? 728 mmHg bằng 0.957895 atm.
Nếu bạn không có chính xác 728 mmHg thì sao? Chúng ta biết rằng 728 milimét thủy ngân bằng 0.957895 atm chuẩn, nhưng làm sao bạn có thể chuyển đổi mmHg sang atm? Thật đơn giản! Của chúng tôi 728 mmHg sang atm bộ chuyển đổi đơn vị giúp bạn chuyển đổi milimét thủy ngân thành khí quyển tiêu chuẩn, một mmHg tại một thời điểm.
Máy tính chuyển đổi 728 mmHg sang atm
Sử dụng máy tính chuyển đổi 728 mmHg sang atm của chúng tôi để nhanh chóng tính toán lượng milimét thủy ngân tương đương với atm chuẩn. Chỉ cần nhập số milimét thủy ngân bạn có, và máy tính chuyển đổi đơn vị trực tuyến của chúng tôi sẽ chuyển đổi sang atm chuẩn cho bạn.
Máy tính chuyển đổi mmHg sang atm cho thấy 728 mmHg bằng 0.957895 atm. Đó là đáp án của phép tính 728 mmHg sang atm. 728 mililít thủy ngân bằng 0.957895 atm chuẩn.
Bây giờ đến lượt của bạn! Để sử dụng mmHg của chúng tôi để atm máy tính, chỉ cần nhập lượng mmHg bạn có. Kết quả sẽ hiển thị theo atm.
Làm thế nào để bạn chuyển đổi từ mmHg sang atm?
Bạn có hai tùy chọn chuyển đổi để chuyển đổi từ milimét thủy ngân (mmHg) sang atm chuẩn (atm). Tùy chọn đầu tiên là chia giá trị mmHg cho 760, tức là số mmHg trong 1 atm. Tùy chọn thứ hai là nhân giá trị mmHg với 0.0013157894736842. Ví dụ dưới đây cho thấy 728 mmHg bằng 0.957895 atm.
Chuyển đổi theo bộ phận:
Công thức chuyển đổi chia: atm=mmHg ÷ 760
atm=728 mmHg ÷ 760=0.957895
Chuyển đổi theo phép nhân:
Công thức chuyển đổi phép nhân: atm=mmHg × 0.0013157894736842
atm=728 mmHg × 0.0013157894736842=0.957895
Bảng chuyển đổi 728 mmHg sang atm
Một cách nhanh chóng để chuyển đổi mmHg sang atm là bằng cách sử dụng bảng chuyển đổi bao gồm các chuyển đổi đơn vị phổ biến nhất. Bảng chuyển đổi là biểu đồ cho phép bạn chuyển đổi giữa các đơn vị mà không phải thực hiện bất kỳ phép toán nào.
Để chuyển đổi 728 mmHg sang atm, hãy tìm giá trị 728 mmHg ở cột đầu tiên của bảng chuyển đổi và khớp với giá trị 0.957895 atm tương ứng ở cột thứ hai. Điều này có nghĩa là 728 mmHg bằng 0.957895 atm.
| Milimét thủy ngân (mmhg) | Khí quyển tiêu chuẩn (atm) |
|---|---|
| 728 | 0.957895 |
| 760 | 1 |
| 800 | 1.05263 |
| 900 | 1.18421 |
| 1000 | 1.31579 |
| 1140 | 1.5 |
| 1520 | 2 |
| 2280 | 3 |
| 3040 | 4 |
Những câu hỏi thường gặp: Milimet thủy ngân sang khí quyển chuẩn
Mọi người thường có những câu hỏi cụ thể về chuyển đổi từ mmHg sang atm. Dưới đây là câu trả lời cho một số chuyển đổi phổ biến nhất và các câu hỏi mà mọi người hỏi về mmHg sang atm.
Kí hiệu milimét thuỷ ngân là gì?
Kí hiệu milimét thuỷ ngân là mmHg.
Biểu tượng của khí quyển là gì?
Biểu tượng cho khí quyển là atm.
MmHg là viết tắt của gì?
Một mmHg là một đơn vị áp suất không SI. Nó tương đương với áp suất được tạo ra bởi một khối lượng thủy ngân lỏng cao một milimet dưới tác dụng của trọng lực tiêu chuẩn. Nó là một đơn vị đo áp suất và là tên viết tắt của milimét thủy ngân. Bạn sẽ thường xuyên bắt gặp mmHg từ các chỉ số huyết áp và các báo cáo thời tiết của nhà khí tượng học trong cuộc sống hàng ngày.
Tại sao áp suất được đo bằng mmHg?
Trong lịch sử, áp suất được đo bằng milimét thủy ngân (mmHg) vì thủy ngân là chất lỏng đặc nhất ở nhiệt độ phòng. Chất lỏng đậm đặc rất hữu ích cho các ứng dụng cột áp suất vì nó giảm thiểu chiều cao cần thiết cho cột.
Cột áp hay còn gọi là áp kế là một thiết bị đo áp suất. Có một giới hạn chiều cao thực tế đối với cột áp suất khi nó được sử dụng trong không gian hạn chế trong phòng thí nghiệm, khí tượng học và hàng không. Vì lý do này, mật độ của chất lỏng được sử dụng trong áp kế là một cân nhắc thực tế quan trọng.
Để đo một áp suất khí quyển tiêu chuẩn, bạn sẽ cần một cột cao 760 mm nếu bạn sử dụng thủy ngân làm chất lỏng. Mặt khác, nếu bạn sử dụng chất lỏng ít đậm đặc hơn, chiều cao yêu cầu của cột sẽ lớn hơn. Trong trường hợp nước, bạn sẽ cần một cột cao 10 mét để đo một bầu khí quyển tiêu chuẩn!
Atm có lớn hơn mmHg không?
Có, một khí quyển tiêu chuẩn (atm) lớn hơn một milimét thủy ngân (mmHg). Có 760 mmHg trong một khí quyển tiêu chuẩn nhưng chỉ 0.0013157894736842 khí quyển tiêu chuẩn (atm) trong một mmHg.
Áp suất khí quyển ở mực nước biển tính bằng mmHg là bao nhiêu?
Áp suất khí quyển ở mực nước biển là 760 mmHg. Áp suất gây ra bởi các phân tử bao gồm không khí phía trên chúng ta được gọi là áp suất khí quyển. Áp suất này là do lực hấp dẫn kéo không khí về phía Trái đất.
Một atm bằng bao nhiêu?
Khí quyển tiêu chuẩn (atm) là một đơn vị áp suất bằng 101,325 Pa, 101.325 kPa, 760 mmHg, 1.01325 bar, 760 torr, 4.6959 psi hoặc 1 ata. Nó tương đương với áp suất khí quyển trung bình trên Trái đất ở mực nước biển.
760 mmHg có bằng 1 atm?
Có, 760 mmHg (milimet thủy ngân) tương đương với 1 atm (khí quyển tiêu chuẩn).
Có bao nhiêu atm trong 1 mmHg?
Có 0.00131579 atm trong 1 mmHg.
Luật khí lý tưởng: Bạn có thể sử dụng mmHg trong PV nRT không?
Bạn có thể sử dụng milimét thủy ngân (mmHg) trong phương trình khí lý tưởng PV nRT. Hằng số khí lý tưởng R có các giá trị khác nhau tùy thuộc vào đơn vị áp suất, nhiệt độ và thể tích được chọn cho phương trình khí lý tưởng. Khi áp suất trong bình chứa đo bằng mmHg thì giá trị của hằng số khí lý tưởng R:
R=62.3 L • mmHG/K • mol trong đó L=lít, mmHg=milimet thủy ngân, K=nhiệt độ tính bằng Kelvin và mol=mol
Đơn vị nào tương đương với mmHg?
Đơn vị torr tương đương với mmHg và được đặt tên theo người phát minh ra phong vũ biểu, Evangelista Torricelli.
Làm thế nào để bạn chuyển đổi cm Hg sang atm?
Để chuyển đổi từ cmHg (cm thủy ngân) sang atm (khí quyển tiêu chuẩn), hãy nhân cm Hg với 0.013158. Kết quả sẽ là câu trả lời của bạn theo đơn vị atm.
Ví dụ, 76 cm Hg nhân với 0.013158 bằng 1 atm.
Cách chuyển đổi áp suất khí quyển từ inch hg sang mmHg
Để chuyển đổi từ inch thủy ngân sang milimét thủy ngân, hãy nhân giá trị inch hg với 25.4. Điều này được thể hiện trong phương trình dưới đây.
mmHg=inch hg × 25.4
Kết luận
Suy ra, 728 mmHg bằng 0.957895 atm.
Xem các bài viết liên quan bên dưới để tìm hiểu thêm về chuyển đổi milimét thủy ngân thành khí quyển.